Van Bướm

Hiển thị tất cả 7 kết quả

I. Van bướm là gì

Van bướm (Butterfly valve) là một thiết bị công nghiệp được sử dụng để điều chỉnh việc đóng mở dòng lưu chất trong các hệ thống ống và nhà máy. Van này giúp cho việc dòng chất lưu qua hệ thống dễ dàng thông qua việc điều chỉnh mức mở (tùy theo góc mở) hoặc ngăn chặn dòng lưu chất.

Có nhiều loại van bướm khác nhau, các hệ thống truyền động truyền thống như: van bướm tay gạtvan bướm tay quay. Truyền động hiện đại như: van bướm điều khiển khí nénvan bướm điều khiển điện.

Có cấu tạo chính gồm cánh bướm được gắn vào thân van. Thân van thường được sản xuất từ các loại chất liệu (như: gang, inox, thép, đồng, nhựa). Các loại van bướm có kích thước khác nhau, từ DN15 đến DN2000. Được lắp đặt theo các kiểu khác nhau (tuỳ thuộc vào loại van) như lắp bích, lắp lug, lắp wafer hoặc lắp nối với các ốc vít và tai cài.

Các loại van bướm mà chúng tôi cung cấp đảm bảo chất lượng hàng đầu, cũng như giá cả cạnh tranh. Thiết bị nhập khẩu trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín và được phân phối từ các nước như: Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, G7, Trung Quốc, cũng như các nước trong khu vực Châu Á và Châu Âu.

van_buom

II. Thông số kỹ thuật van bướm

– Kích cỡ van: từ DN50 đến DN2000.

– Chất liệu thân van: gang, thép, SUS 304, SUS 316, nhựa, đồng

– Chất liệu trục đĩa van: gang, inox 304, inox 316, nhựa PVC, và uPVC

– Gioăng làm kín: cao su PTFE và TEFLON

– Kết nối: lắp bích, lug và wafer

– Kiểu điều khiển: tay gạt, tay quay, điều khiển điện, và điều khiển khí nén

– Áp lực làm việc: 10bar, 16bar, 21bar và 40bar

– Nhiệt độ làm việc: từ -10°C đến 220°C

– Môi trường làm việc: nước sạch, thải, kiềm, axit, nước muối, dung dịch hóa chất

III. Cấu tạo van bướm

cau_tao_van_buom

1. Thân van bướm

Thân van bướm, trong tiếng Anh còn gọi là “butterfly valve body” là phần giữ chặt các thành phần của van bướm (gồm: cánh bướm và đầu điều khiển). Nhiều kiểu lắp đặt (như: dạng bích, dạng wafer và dạng lug), được dùng để kết nối với các đầu của hệ thống đường ống. Sản xuất từ nhiều chất liệu khác nhau (như: gang, inox, nhựa và thép). Nhiệm vụ của thân van bướm là cho phép dòng chất lưu trực tiếp qua van và đồng thời bảo vệ các bộ phận bên trong van.

Thường thì thân van bướm được làm từ khối nguyên liệu đúc, đảm bảo tính chắc chắn và khả năng chịu áp lực. Thân van bướm thường được thiết kế để có thể chịu được các áp suất và áp lực thông thường như PN10 và PN16. Thích nghi với nhiều môi trường chất lưu như: nước, khí, hơi, dung dịch, hóa chất. Với các điểm gắn linh hoạt để lắp đặt và kết hợp tốt với nhiều bộ phận điều khiển khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành và điều khiển van.

2. Bộ truyền động

Bộ truyền động là thành phần quan trọng để điều khiển hoạt động mở và đóng của van. Có nhiều loại bộ truyền động khác nhau như: tay gạt, tay quay, tín hiệu điện, bộ khí nén và bộ điện. Mỗi loại có ưu điểm và nguyên tắc hoạt động riêng, nhưng chúng đều đóng vai trò trong việc điều khiển cơ chế mở đóng của cánh van.

Bộ truyền động bằng tay gạt thường được sử dụng để điều khiển van bướm. Đây là một lựa chọn phổ biến cho nhiều kích cỡ van bướm. Với cấu trúc đơn giản, dễ dàng lắp đặt, thay thế và vận hành. Các loại van bướm điều khiển bằng tay gạt hoặc tay quay thường phù hợp cho các hệ thống vừa và nhỏ, và chúng được sử dụng rộng rãi trong thực tế.

Bộ truyền động tự động thường được điều khiển bằng bộ điều khiển điện hoặc bộ điều khiển khí nén.
+ Bộ điều khiển khí nén sử dụng khí nén để mở và đóng van, có 2 loại bộ khí nén: tác động đơn và tác động kép.
+ Bộ điều khiển điện sử dụng nguồn điện 24V hoặc 220V để điều khiển hoạt động mở đóng của van, với 2 dạng: on/off và tuyến tính.

bo_truyen_dong

3. Trục, đĩa van bướm

Đĩa van là thành phần đảm nhận trực tiếp áp lực từ các chất lưu chất, được sử dụng để điều khiển chặn chất lưu chất thông qua van. Đĩa van thường được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau như: inox, thép, gang, nhựa, đồng. Được thiết kế chắc chắn, với cấu trúc đúc nguyên khối, đĩa van có khả năng làm việc hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm: nước, khí hơi, dung dịch và cả các loại chất ăn mòn.

Đĩa van thường được gắn vào trục van, tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh để thực hiện hoạt động mở đóng. Trục van là bộ phận trung gian giữa đĩa van và bộ truyền động, giúp van dễ dàng hoạt động mở đóng. Thường được chế tạo từ thép không gỉ, inox, trục van có tính động cao và độ bền dài. Kết nối đĩa van với bộ truyền độngđầu điều khiển, giúp van thực hiện quá trình mở và đóng một cách dễ dàng. Trục van đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của van.

dia_van_buom

4. Gioăng làm kín

Gioăng làm kín cho van bướm, hay còn được gọi là bộ phận làm kín, thường được chế tạo từ cao su hoặc teflon. Sử dụng để ngăn chất lưu chất khỏi rò rỉ ra khỏi hệ thống, đảm bảo tính an toàn và vệ sinh. Gioăng van bướm thường có độ dày lớn và được đặt quanh thân của van bướm khi cánh bướm đóng. Điều này giúp ngăn chặn chất lưu chất như khí hơi và nước không bị rò rỉ ra ngoài môi trường. Nếu gioăng bị hư hỏng, chúng có thể được thay thế dễ dàng. Bên cạnh đó, các phụ kiện khác (như: bu lông và ốc vít), thường đi kèm với van bướm để đảm bảo việc lắp đặt và hoạt động của van.

gioang_lam_kin_van_buom

IV. Nguyên lý hoạt động của van bướm

Cách hoạt động của van bướm phụ thuộc vào loại bộ truyền động được sử dụng. Đối với mỗi loại bộ truyền động, van bướm sẽ có phương thức điều khiển tương ứng. Ví dụ:

+ Với van bướm tay gạt: bạn chỉ cần di chuyển tay gạt theo từng góc độ để mở và đóng van.
+ Với van bướm tay quay, bạn quay vô lăng. Các bộ phận như trục và đĩa van sẽ hoạt động theo hướng điều khiển của bộ truyền động.

Cách hoạt động của van bướm dựa trên nguyên lý đơn giản, với mỗi loại đầu điều khiển có cách hoạt động khác nhau:

– Van bướm cơ, bao gồm: van bướm tay gạt và van bướm tay quay. Đối với tay gạt, bạn chỉ cần di chuyển tay gạt theo hướng mở van. Trục van xoay khiến cánh bướm mở. Đối với loại tay quay, bạn chỉ cần xoay vô lăng theo hướng mở để mở cánh bướm và ngược lại để đóng van.

– Van bướm khí nén sử dụng bộ điều khiển khí nén để điều khiển. Khí nén được cấp vào bộ điều khiển, tạo lực đẩy piston khí, mở van. Khi giảm áp suất khí nén, van sẽ đóng nhờ lực hồi của lò xo. Chi tiết hoạt động của van bướm khí nén có thể tham khảo tại nguyên lý hoạt động của van bướm khí nén.

– Van bướm điều khiển điện hoạt động bằng cách sử dụng nguồn điện 24V, 220V để điều khiển hoạt động của van. Mô tơ van sẽ hoạt động khi được cấp nguồn, mở và đóng cánh van. Có thể cấp nguồn để mở van, ngắt nguồn để đóng hoặc sử dụng công tắc bấm để điều khiển mở và đóng van.

V. Ứng dụng của van bướm trong thực tế

Thiết bị được ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau bởi van có cấu tạo đơn giản, giá thành rẻ và hiệu quả sử dụng cực kỳ tốt. Chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, dân sinh dùng để lắp cho các hệ thống cấp thoát lưu chất khí hơi, nước. Nhiệm vụ đóng mở điều tiết lưu lượng của các dòng chất chảy qua hệ thống đường ống. Van bướm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề cũng như lĩnh vực, lắp đặt phù hợp với nhiều hệ thống lớn nhỏ như :

– Ứng dụng van bướm trong hệ thống xử lý nước sạch, nước thải tại các đường ống nhà máy, khu dân cư, trường học, chung cư.

– Ứng dụng van bướm trong xử lý dung dịch, hóa chất môi trường có tính ăn mòn cao như: kiềm, axit, muối tại các nhà máy sản xuất hóa chất, xăng dầu, các nhà máy hóa học, phòng thí nghiệm.

– Ứng dụng van bướm trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm, nước uống, rượu bia, nước giải khát và nhiểu các ứng dụng khác có liên quan.

– Ứng dụng van bướm trong các hệ thống PCCC, hệ thống hệ thống thiết bị cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy.

– Ứng dụng van bướm trong các lĩnh vực đóng tàu thuyền, các hệ thống đường ống biển.

– Ứng dụng van bướm cho các hệ thống tự động hóa, các khu công nghiệp công nghệ cao các khu công nghiệp đa hệ thống.

ung_dung_van_buom

VI. Ưu và nhược điểm của van bướm

1. Ưu điểm

Van phổ biến được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực và hệ thống do mang đến nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại van công nghiệp khác. Đặc biệt, các ưu điểm chính bao gồm:

– Đa dạng chất liệu: khả năng sử dụng nhiều chất liệu khác nhau cho việc xây dựng (bao gồm: inox, gang, nhựa, và thép). Điều này mang đến sự linh hoạt cho việc lựa chọn van phù hợp với các môi trường hoạt động khác nhau.

– Đa dạng kích cỡ: nhiều kích cỡ từ DN50 đến DN500, và có thể mở rộng đến DN1000, DN2000 hoặc các kích cỡ nhỏ hơn DN15, DN20, DN25, DN32, DN50 (với dòng van bướm vi sinh). Điều này cho phép lựa chọn phù hợp cho từng hệ thống và thiết bị cụ thể.

– Bộ điều khiển đa dạng: hỗ trợ nhiều loại bộ điều khiển khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng. Có thể lựa chọn giữa các bộ điều khiển thủ công (như: van bướm cơ tay gạt hoặc tay quay), cũng như các bộ điều khiển tự động(như: bộ điện hoặc bộ khí nén).

– Thiết kế chắc chắn và dễ sử dụng: các bộ phận có thân van và cánh bướm dễ dàng quan sát giúp việc lắp đặt và sử dụng trở nên dễ dàng. Khả năng thay thế các bộ phận hỏng hóc mà không cần phải thay toàn bộ van là điểm mạnh của sản phẩm.

– Nguồn gốc rõ ràng: từ các quốc gia như Đài Loan, Hàn Quốc, Malaysia, Trung Quốc, Nhật Bản và Châu Âu. Sản phẩm đảm bảo chất lượng chính hãng, có các giấy tờ CO CQ đầy đủ, bảo hành 12 tháng và có giá cả cạnh tranh hơn so với các dòng van công nghiệp khác trên thị trường hiện nay.

2. Nhược điểm

Mặc dù van bướm được xem là có ít nhược điểm, và thường có thể sử dụng trong thời gian dài khi lựa chọn loại van phù hợp cho từng hệ thống, tuy nhiên vẫn có một số nhược điểm như sau:

– Hạn chế kích cỡ: các dòng van bướm thông thường không có kích cỡ nhỏ hơn DN50 (trừ các loại van bướm vi sinh). Trong trường hợp cần sử dụng van có kích cỡ nhỏ hơn, quý khách hàng có thể xem xét sử dụng các loại van bi, vì van bi có đa dạng kích cỡ từ DN8 – DN50.

– Giới hạn về nhiệt độ và áp suất: không thích hợp cho môi trường có nhiệt độ cực cao. Ví dụ như nhiệt độ lên đến 400 độ C, hoặc áp suất quá lớn vượt quá 25bar. Trong trường hợp này, quý khách hàng nên xem xét sử dụng loại van cầu.

– Cần bảo trì định kỳ: để duy trì độ bền và tuổi thọ, van bướm cần được bảo trì và bảo dưỡng định kỳ. Nếu không được chăm sóc thường xuyên, tuổi thọ của van có thể giảm đi.

– Gioăng van bướm: một điểm cần chú ý là gioăng van bướm, đây là bộ phận dễ bị hỏng nếu sử dụng không đúng với môi trường lưu chất. Việc lựa chọn gioăng phù hợp với lưu chất và đảm bảo bảo trì gioăng đúng cách là quan trọng.

– Hiệu quả với môi trường lưu chất: hoạt động tốt nhất trong môi trường lưu chất nước và dung dịch lỏng. Tuy có thể sử dụng cho khí hơi và các loại lưu chất khác, nhưng hiệu quả sẽ không cao như khi sử dụng cho nước.

VII. Các loại van bướm được sử dụng hiện nay

1. Van bướm tay quay

Van bướm tay quay là loại van bướm được điều khiển bằng vô lăng, hoạt động bằng cách quay vô lăng để mở hoặc đóng van, điều tiết dòng chảy của các lưu chất qua hoặc ngăn chúng lại. Thiết kế đơn giản với bộ phận chính là tay quay và thân van bướm. Loại van này có nhiều kích cỡ khác nhau và được làm từ nhiều loại chất liệu phù hợp với các môi trường sử dụng.

Kích cỡ từ trung bình đến lớn, thường từ DN50 đến DN500. Kết nối của van bướm thường là loại mặt bích, được sử dụng để kết nối với các hệ thống có mặt bích, đảm bảo tính chắc chắn trong quá trình sử dụng. Loại van này cũng có nhiều kiểu lắp đặt như: thân van bích, wafer, lug, tai. Sản xuất từ nhiều loại vật liệu như: gang, inox, thép, nhựa, đồng. Chúng hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường lưu chất như: nước, khí hơi, dung dịch, và các hóa chất ăn mòn.

Thông số kỹ thuật:

– Kích cỡ van: DN50 – DN600

– Chất liệu van: gang, thép, SUS 304, SUS 316, nhựa, đồng

– Kết nối: lắp bích, lug, wafer

– Kiểu điều khiển: tay quay

– Áp lực làm việc: 10bar, 16bar, 21bar, 40bar

– Nhiệt độ làm việc: -10°C – 220°C

– Môi trường làm việc: nước sạch, thải, kiềm, axit, nước muối, dung dịch, hóa chất

– Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản, G7

van_buom_tay_quay

2. Van bướm tay gạt

Van bướm tay gạt là loại van được điều khiển bằng cơ chế gạt, trong đó bộ phận tay gạt của van được sử dụng để điều chỉnh góc đóng mở của cánh bướm theo ý muốn của người vận hành. Cơ chế hoạt động khá đơn giản, với việc gạt tay để mở hoặc đóng cánh bướm. Loại van này phổ biến trong nhiều hệ thống đường ống, có các kiểu lắp đặt bích, tai, wafer, lug phù hợp với nhiều lĩnh vực sản xuất và ứng dụng dân sinh.

Với thiết kế đơn giản, dễ dàng sử dụng và có giá thành phải chăng. Đây thường là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án lắp đặt và thi công các hệ thống đường ống.

Thông số kỹ thuật:

– Kích thước van: DN50 – DN600

– Chất liệu thân van: gang, thép, SUS 304, SUS 316, nhựa, đồng

– Kết nối: lắp bích, lug, wafer

– Kiểu điều khiển: tay gạt

– Áp lực làm việc: 10bar, 16bar, 21bar, 40bar

– Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 220°C

– Môi trường làm việc: nước sạch, thải, nước muối, chất ăn mòn

– Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc

van_buom_tay_gat

3. Van bướm tín hiệu điện

Van bướm tín hiệu điện là loại van sử dụng hộp tín hiệu điện để kiểm tra và điều khiển hoạt động của van. Sử dụng tay quay để điều khiển cơ chế đóng mở, giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát hoạt động của van. Thường được áp dụng trong các hệ thống PCCC và những hệ thống có sự quan sát khó khăn đối với dòng chảy. Cho phép người dùng theo dõi các trạng thái hoạt động của van một cách dễ dàng.

Loại van bướm tín hiệu điện có sự đa dạng về kích cỡ, mẫu mã và chất liệu, với loại thân gang và cánh inox là phổ biến nhất. Dưới đây là thông số kỹ thuật của loại van bướm tín hiệu điện:

– Kích thước van: DN50 – DN600

– Chất liệu thân van: gang, thép, inox 304, inox 316, nhựa, đồng

– Kết nối: lắp bích, lug, wafer

– Kiểu điều khiển: bộ tín hiệu điện tay quay

– Áp lực làm việc: 10bar, 16bar, 21bar, 40bar

– Nhiệt độ làm việc: -10°C ~ 220°C

– Môi trường làm việc: nước sạch, thải, nước muối, dung dịch, hóa chất

– Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, G7

van_buom_tin_hieu_dien

4. Van bướm điều khiển khí nén

Van bướm điều khiển khí nén là một loại van sử dụng bộ điều khiển khí nén để thực hiện quá trình tự động đóng mở van bướm. Đầu điều khiển khí nén thường được chia thành hai loại chính: đầu tác động đơn và đầu tác động kép. Loại này sử dụng khí nén để điều khiển cơ chế đóng hoặc mở cánh bướm, giúp người vận hành tiết kiệm sức lực so với việc điều khiển các loại van bướm cơ truyền thống.

Sự đa dạng về kiểu dáng cho phép các đầu điều khiển khí nén có thể lắp đặt phù hợp với các phần thân van bướm như: thân van bướm nhựa, inox, gang, thép. Phù hợp cho hầu hết các hệ thống đường ống và thiết bị hiện nay.

Một số ví dụ về loại van bướm điều khiển khí nén bao gồm:

– Van bướm điều khiển khí nén tuyến tính

– Van bướm điều khiển khí nén ON/OFF

– Van bướm điều khiển khí nén tác động đơn

– Van bướm điều khiển khí nén tác động kép

– Van bướm inox điều khiển khí nén

– Van bướm gang điều khiển khí nén

– Van bướm thép điều khiển khí nén

– Van bướm nhựa điều khiển khí nén

– Van bướm điều khiển khí nén lắp bích

– Van bướm điều khiển khí nén wafer

– Van bướm điều khiển khí nén lug

van_buom_dieu_khien_khi_nen

5. Van bướm điều khiển điện

Van bướm điều khiển điện hoạt động dựa trên việc sử dụng bộ điện có điện áp 24V, 220V để điều khiển quá trình mở và đóng của van bướm. Đây là loại van bướm hiện đại, cho phép người vận hành tự động điều khiển một số lượng lớn các van bướm cùng một lúc, giúp tiết kiệm thời gian, nhân công và tăng độ hiệu quả sử dụng cho toàn bộ hệ thống và thiết bị.

Gồm hai dạng chính: on/off và tuyến tính. Các đầu điều khiển điện thường được tích hợp bảng mạch và màn hình điện tử, giúp người vận hành dễ dàng theo dõi quá trình hoạt động của van. Có sự đa dạng về kích cỡ và chất liệu trong các loại van bướm điều khiển điện, bao gồm:

– Van bướm điều khiển điện

– Van bướm điều khiển điện tuyến tính

– Van bướm điều khiển điện ON/OFF

– Van bướm inox điều khiển điện

– Van bướm gang điều khiển điện

– Van bướm thép điều khiển điện

– Van bướm nhựa điều khiển điện

– Van bướm điều khiển điện lắp bích

– Van bướm điều khiển điện wafer

– Van bướm điều khiển điện lug

6. Van bướm gang

Van bướm gang là loại van được chế tạo từ chất liệu gang, mang trong mình sự đa dạng về kiểu dáng và mẫu mã. Điều này làm cho loại van bướm trở thành một giải pháp có chi phí thấp. Thường có hai kiểu thân phổ biến: thân gang đĩa gang và thân gang với cánh inox. Sử dụng chủ yếu trong các hệ thống cấp thoát lưu chất nước thông thường, hệ thống PCCC và cả hệ thống dẫn khí hơi. Đây là các ứng dụng dành cho hệ thống hoạt động thông thường. Tuy vậy, vì van bướm gang thường có độ bền không cao, nên nó thường chỉ được sử dụng trong một số hệ thống ứng dụng thông thường.

Các loại van bướm gang phổ biến hiện nay bao gồm:

– Van bướm gang tay gạt

– Van bướm gang tay quay

– Van bướm gang lắp bích

– Van bướm gang wafer

– Van bướm gang lug

– Van bướm gang tai

van_buom_tay_quay
7. Van bướm inox

Van bướm inox là những chiếc van bướm được sản xuất từ các loại inox như: inox 201, inox 304, inox 316. Với thân và cánh van được chế tạo hoàn toàn từ chất liệu inox. Thân và cánh van được thiết kế từ inox, cùng với phần gioăng làm kín được làm từ các vật liệu như: cao su EPDM, teflon, PTFE.

Dòng van bướm này thường được sử dụng trong các hệ thống lưu chất như: nước, chất lỏng, khí hơi, dung dịch hóa chất. Các ứng dụng phổ biến của loại van này nằm trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất, nông nghiệp, y tế, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước thải.

Các loại van bướm inox phổ biến bao gồm:

– Van bướm inox tay gạt

– Van bướm inox tay quay

– Van bướm inox lắp bích

– Van bướm inox wafer

– Van bướm inox lug

– Van bướm inox tai

van_buom_inox

7. Van bướm nhựa

Van bướm nhựa là loại van bướm được tạo ra từ các chất liệu nhựa như: PVC, UPVC, CPVC, PPH. Được điều khiển bằng các cơ cấu như: tay gạt, tay quay, bộ điện hoặc bộ điều khiển khí nén. Thường thì van bướm nhựa được áp dụng trong các hệ thống dẫn chất dung dịch. Đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến các hóa chất ăn mòn, nước thải axit, bazơ, kiềm và muối.

Loại van này có đa dạng về kích cỡ và kiểu dáng, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao, từ đó đảm bảo hiệu suất tốt cho nhiều hệ thống và thiết bị.

Các loại van bướm nhựa phổ biến bao gồm:

– Van bướm nhựa tay gạt

– Van bướm nhựa tay quay

van_buom_nhua

8. Van bướm thép

Van bướm thép thường được áp dụng trong các hệ thống có áp suất cao và nhiệt độ lớn. Phù hợp cho việc truyền tải lưu chất như: nước, dung dịch và hóa chất. Đây là loại van thích hợp cho các hệ thống và thiết bị trong ngành công nghiệp.

Các dạng phổ biến của van bướm thép gồm:

– Van bướm thép tay gạt

– Van bướm thép tay quay

– Van bướm thép lắp bích

9. Van bướm inox vi sinh

Van bướm vi sinh inox là một dòng van vi sinh đặc biệt được ứng dụng chủ yếu trong các hệ thống chứa lưu chất nước sạch. Ngoài ra, còn lắp trong ngành dược phẩm, hóa chất, sản xuất nước uống, nước khoáng, và cả trong ngành công nghiệp rượu bia.

Van này được chế tạo từ inox vi sinh, đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và vệ sinh, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng cho các khách hàng quý của chúng tôi.

van_buom_vi_sinh
10. Van bướm lắp mặt bích

Van bướm lắp mặt bích là loại van có thân van được thiết kế dạng bích, với độ dày đủ lớn để lắp đặt trực tiếp trên các mặt bích tương tự tiêu chuẩn của van bướm. Loại van này thường được chế tạo từ các vật liệu như: gang, inox, và thép. Được sử dụng trong các hệ thống xử lý lưu lượng lớn. Đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, nông nghiệp, và dân sinh.

11. Van bướm lắp wafer

Van bướm lắp wafer là loại van bướm thông dụng, thiết kế phù hợp với hầu hết các hệ thống ống và thiết bị ống. Loại van bướm này có dạng 2 tai hoặc 4 tai và hoạt động tốt trong các môi trường như: nước sạch, nước sinh hoạt, nước thải, khí hơi, dung dịch, và hóa chất.

12. Van bướm lắp kiểu lug

Van bướm lắp kiểu lug là dạng van bướm có các tai lắp xung quanh thân van, tạo sự kết nối chắc chắn với hệ thống. Loại này thường được sử dụng để đảm bảo tính ổn định của van trong một số hệ thống, đảm bảo độ bền và độ chắc chắn khi xử lý lưu chất trong hệ thống cấp thoát và điều tiết. Giúp tăng khả năng chịu tải và đảm bảo tính ổn định khi dòng chất lưu thông qua van.

13. Phân loại van bướm theo nơi xuất xứ

– Van bướm Đài Loan

– Van bướm Hàn Quốc

– Van bướm Nhật Bản

– Van bướm Trung Quốc

– Van bướm Malaysia

– Van bướm G7

14. Phân loại van bướm theo hãng sản xuất

– Van bướm Samwoo

– Van bướm Wonil

– Van bướm Geko

– Van bướm AUT

– Van bướm Emico

– Van bướm Tomoe

– Van bướm Kitz

– Van bướm Joeun

– Van bướm ARV

Cùng với đó, còn nhiều nhà sản xuất khác sẵn sàng đáp ứng theo yêu cầu của quý khách hàng.

XII. Catalog van bướm

Tài liệu sản phẩm của các dòng van bướm được gọi là catalogue, và chúng cung cấp thông tin chi tiết về các loại van bướm đối với tất cả quý khách hàng. Có nhiều biến thể của catalogue van bướm, bao gồm cả tài liệu in cứng và phiên bản file mềm.

Chúng tôi cung cấp đa dạng loại van bướm, mỗi loại hay dòng van đều đi kèm với một catalogue riêng biệt và phù hợp với nhiều loại hệ thống. Để chọn lựa loại van bướm thích hợp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được các catalogue về dòng van bướm bạn đang quan tâm.

Dưới đây là một số tài liệu catalogue van bướm bạn có thể tham khảo:

– Catalogue van bướm

– Catalogue van bướm điều khiển điện

– Catalogue van bướm điều khiển khí nén

Chúng tôi rất hân hạnh được chia sẻ với bạn những thông tin từ các catalogue van bướm.

XIII. Lắp đặt và bảo trì van bướm

Hướng dẫn lắp đặt van bướm vào hệ thống mới:

– Chọn loại van bướm có kích cỡ phù hợp với hệ thống và thiết bị đường ống.

– Xác định khoảng cách lắp đặt cho van bướm trong hệ thống.

– Đặt thiết bị vào vị trí giữa hai mặt bích của hệ thống đường ống.

– Kết nối bulong vào các tai và bích, sau đó siết chặt bulong.

– Thử nghiệm việc đóng mở van bướm để kiểm tra xem có bị kẹt hoặc trục trặc không, để kịp thời thực hiện sửa chữa nếu cần.

– Cho lưu chất lưu thông qua van bướm và kiểm tra hoạt động của van.

– Nếu hoạt động bình thường, tiến hành siết chặt bulong và đảm bảo van bướm hoạt động ổn định. Trong trường hợp gặp sự cố, tháo ra và tiến hành lắp đặt lại.

cach_lap_dat_van_buom

Thay thế van bướm vào hệ thống hiện có

– Đo độ rộng của hai đầu mặt bích trên hệ thống đường ống.

– Lựa chọn loại van bướm có kích cỡ phù hợp và độ dày tương đương với độ rộng của hai đầu ống.

– Nếu phù hợp, tiến hành lắp đặt như khi thay van mới.

– Nếu không vừa, có thể cần hàn thêm ống hoặc lắp mặt bích có độ dày tương đương và sau đó lắp đặt van bướm như thông thường.

Bảo trì và bảo dưỡng van bướm

– Thường xuyên kiểm tra van bướm để phát hiện có sự rò rỉ nào không.

– Tránh đặt trong môi trường có ánh nắng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao.

– Nếu hoạt động ngoài trời, cân nhắc sử dụng thiết bị bảo vệ hoặc bao phủ để bảo vệ khỏi tác động của thời tiết.

– Trước khi sử dụng, nên bôi trơn vào trục van để đảm bảo việc đóng mở dễ dàng và tránh kẹt hạn chế trong quá trình vận hành.

– Lắp đặt ở vị trí đúng để thuận tiện cho việc tháo lắp và thường xuyên thực hiện bảo trì và bảo dưỡng van.

XIV. Một số lưu ý khi chọn mua và sử dụng van bướm

Khi quý khách hàng lựa chọn và sử dụng van bướm, hãy chú ý các thông tin sau:

– Kiểm tra kiểu kết nối của hệ thống để lựa chọn loại van bướm phù hợp. Ví dụ, nếu hệ thống sử dụng kết nối bích, bạn có thể chọn van bướm wafer, lug, bích.

– Xác định kích cỡ của hệ thống để lựa chọn van bướm có kích cỡ lắp đặt phù hợp. Ví dụ: van bướm kích cỡ DN50 phù hợp với hệ thống đường ống cùng kích cỡ.

– Đánh giá môi trường làm việc của hệ thống để chọn loại van bướm có chất liệu phù hợp. Chẳng hạn, van bướm gang hoặc inox thích hợp cho nước; van bướm nhựa hay van bướm inox thích hợp cho dung dịch ăn mòn; van bướm thép thích hợp cho môi trường áp cao và nhiệt độ lớn.

– Lựa chọn hãng sản xuất và xuất xứ của van bướm để đảm bảo phù hợp với hệ thống và công trình. Điều này giúp đồng nhất các thiết bị và máy móc trong hệ thống của bạn.

XV. Báo giá van bướm

Như đã trình bày ở phần trước, có nhiều dạng van bướm khác nhau, mỗi dạng đều có ưu điểm riêng và phù hợp với các hệ thống và thiết bị khác nhau. Điều này dẫn đến sự biến đổi rất lớn về mức giá của van bướm, từ cao đến thấp, tùy thuộc vào loại và chất liệu.

Quý khách hàng có thể liên hệ số điện thoại hoặc gửi thông tin qua email để nhận được báo giá và thông tin chi tiết về các sản phẩm van bướm. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ giấy tờ, sản phẩm chính hãng, xuất xứ rõ ràng và đảm bảo bảo hành trong 12 tháng cho các sản phẩm van bướm của chúng tôi.