I. Van 1 chiều là gì?
Van 1 chiều hay còn gọi là Check Valve, thực hiện việc điều tiết dòng lưu chất (khí, lỏng, hơi). Cho phép chảy một cách đơn hướng qua cấu trúc đường ống, điều này ngăn chặn dòng lưu chất xoay vòng trở lại van. Giữ nhiệm vụ chống búa nước, bảo đảm an toàn cho hệ thống đường ống, chống rạn nứt, rò rỉ chất lỏng ra môi trường. Van được chế tạo bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như: gang, inox, đồng, nhựa, thép. Thích hợp cho nhiều môi trường như: chất lỏng, khí, dung dịch ăn mòn, hóa chất.
Có nhiều dòng sản phẩm van một chiều (lò xo, lá lật, cánh bướm, cối, đối trọng). Sử dụng rộng rãi trong hệ thống dẫn nước, PCCC, khí hơi, điều hòa khí, xử lý nước thải, dung dịch hóa chất. Những van này được chúng tôi nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín, từ các quốc gia phát triển (Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Châu Âu). Với giá thành rất cạnh tranh trên thị trường van công nghiệp hiện hành.
II. Thông số kỹ thuật
Kích thước cửa: DN15 đến DN2000
Nguyên liệu: đồng, gang, thép không gỉ 316, thép không gỉ 304, thép, nhựa
Liên kết: ren, bích, càng
Chuẩn bích: DIN, Ansi, JIS, BS
Dạng cửa/van: lá ngược, lò xo, chữ nhật, đĩa lò xo, đĩa ngược
Áp lực hoạt động: PN25, PN10, PN16, PN40
Nhiệt khi hoạt động: từ -10 độ C ~ tới 400 độ C
Môi trường sử dụng: nước ngọt, nước cống, nước đa năng, hơi nóng, dung môi, chất ăn mòn
Xuất phát: Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Trung Quốc, Malaysia, Châu âu
Bảo dưỡng: 12 tháng
III. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van 1 chiều
1. Cấu tạo
Có đa dạng mẫu mã cho van một chiều (dạng cánh gập, lò xo, đĩa, đĩa gập). Do đó cấu tạo tập trung với các thành phần chủ đạo:
– Thân van có liên kết ren hoặc gắn bích.
– Các thành phần ở trong van gồm: đĩa van, trục truyền lug, lò xo.
– Phụ kiện đi cùng van ví dụ như: bulong, vít.
2. Nguyên lý hoạt động
Van một chiều vận hành theo nguyên lý cơ bản: cho phép chất khí, nước, và các chất lỏng di chuyển qua van theo một chiều duy nhất, không cho chúng chảy trở lại hệ thống. Kiểu dáng và chức năng của các loại van một chiều đa dạng, làm cho các hoạt động của từng loại không giống nhau.
IV. Ứng dụng của van một chiều
– Dùng trong hệ thống ống cấp thoát nước cho đường ống dưới đất, mạng lưới cấp nước đô thị.
– Hoạt động trong các hệ thống ống của khu công nghiệp, các nhà máy sản xuất.
– Hoạt động trong hệ thống đời thường, hệ thống cung cấp nước cho các tòa nhà, gia đình, dân cư.
– Sử dụng trong hệ thống khí hơi, hơi nóng, hơi nóng trong nhà máy sản xuất hơi, lò hơi, ấm đun hơi.
– Lắp trong ngành sản xuất xi măng, cát, dệt may.
– Dùng trong công trình xây dựng, trong ngành khai thác.
– Trong sản xuất sắt, thép, kim loại, dùng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
– Van một chiều dùng cho ngành y tế, sản xuất thuốc, thực phẩm, rượu, nước giải khát, nước khoáng.
V. Ưu điểm của van một chiều
– Hỗ trợ lưu chất, khí hơi, nước tuần hoàn một chiều mà không gây dội trở lại. Ngăn búa nước tác động hệ thống, giảm lưu chất đẩy ngược vào hệ thống ống.
– Bảo đảm an toàn cho hệ thống, phòng ngừa hỏng, gãy, nứt.
– Đảm bảo đo lường chính xác lưu chất khí qua hệ thống ống.
– Tiện dụng với nhiều mẫu mã, vật liệu, kích thước phù hợp nhiều hệ thống.
– Hoạt động tốt trong nhiều môi trường lưu chất nước, khí, hơi, dung dịch, hóa chất.
– Có nhiều nguồn gốc, chất lượng đảm bảo, giá cả phải chăng.
– Chất lượng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ và bảo hành 12 tháng.
VI. Các loại van một chiều phổ biến
1. Sản phẩm van một chiều lò xo
Van một chiều lò xo dựa vào đặc điểm đàn hồi của lò xo để kiểm soát việc mở đóng van. Van chỉ cho phép dòng chất chảy theo một hướng. Nghĩa là nếu dòng lưu chất đưa vào khi van mở đẩy đĩa và nén lò xo, và ngược lại khi ngừng cung cấp chất thì van đóng. Có kích thước đa dạng, được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau như: gang, đồng, inox, nhựa và được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống.
Thông số kỹ thuật
Kích thước: DN50 – DN300
Nguyên liệu: gang, inox, thép
Mô hình liên kết: PN10, PN16, PN20, JIS 10K, ANSI 150-LB
Áp lực hoạt động: 10 kgf/cm2, 16 kgf/cm2, 20 kgf/cm2
Nhiệt độ: -5 độ C ~ 200 độ C
Ứng dụng: nước sạch, nước thải, nước đa tiện, hơi
Nguồn gốc: Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu
Bảo hành: 12 tháng
2. Sản phẩm van một chiều lá lật
Van một chiều lá lật là loại van khi cho chất lỏng đi qua sẽ nâng đĩa van lên (van mở). Khi không còn dòng chất lỏng, đĩa van sẽ trở lại vị trí ban đầu (van đóng). Van này chỉ chảy theo một hướng và không cho chất lỏng trở lại đầu vào của hệ thống.
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ van: DN15 đến DN1200
Vật liệu: gang, thép, inox, đồng
Loại liên kết: ren, mặt bích, rắc co
Tiêu chuẩn nối bích: BS, JIS, ANSI
Áp lực hoạt động: PN10, PN16, PN25
Khoảng nhiệt độ: -5°C đến 200°C
Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc
Đảm bảo: 12 tháng
3. Sản phẩm van một chiều cánh bướm
Van một chiều cánh bướm là dạng van mà dòng chất lưu chuyển sẽ tạo ra một lực đẩy lên cánh bướm (làm co lại lò xo kết nối với cánh bướm và van mở ra). Khi dừng cung cấp, lò xo giãn lại (về trạng thái ban đầu), cánh bướm từ từ đóng lại, tức là van đóng. Cánh bướm được đặt cả hai phía trục lò xo trung tâm.
Thông số kỹ thuật
Kích thước: DN50 – DN1000
Chất liệu: gang, thép, inox 201, inox 304, inox 306
Nhiệt độ: < 180 độ C
Liên kết: wafer, mặt bích
Áp suất: 10bar, 16bar, 20bar
Nguồn gốc: Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ
Bảo hành: 12 tháng
4. Sản phẩm van một chiều cối
Van một chiều cối vận hành ngăn chặn các lưu chất di chuyển theo một hướng duy nhất. Hoạt động của van một chiều cối giống như van một chiều lò xo, với lò xo định vị ở vị trí khởi đầu. Van sẽ đóng cản trở các chất lỏng chảy qua và thực hiện mở ra cho chất lỏng đi qua (lực đẩy dòng lưu chất làm lò xo bị ép). Bên cạnh đó, van một chiều cối có cấu trúc đơn giản, phần lớn được tạo ra từ chất liệu inox 201, 304, 316.
Thông số kỹ thuật
Kích thước van: DN15 – DN200
Vật liệu: inox 201, 304, 316
Vỏ, trục, đĩa: inox SUS304
Dải nhiệt độ: -10ºC ~ 200ºC
Áp suất: IMPa~16MPa, 25bar
Ứng dụng: nước, nước thải, khí hơi, hệ thống nước
Nơi sản xuất: Hàn quốc, Đài Loan, Trung Quốc
Thời hạn bảo hành: 12 tháng
5. Sản phẩm van một chiều đĩa
Van đĩa một chiều là dạng van chủ yếu dùng để kiểm soát dòng chất lỏng chảy theo hướng chỉ định, hạn chế sự trở lại. Cấu trúc của van như hình đĩa, hai loại phổ biến là van đĩa lò xo một chiều và van đĩa lá lật một chiều. Chủ yếu được làm từ inox, thích hợp sử dụng trong môi trường khác nhau. Nhất là khi tiếp xúc với môi trường ăn mòn hay có nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật
Kích thước: DN15 – DN100
Chất liệu: thép không gỉ 304, thép không gỉ 316
Loại van: lá lật, lò xo
Nhiệt độ: -10ºC ~ 200ºC
Áp lực: PN25 – PN40
Môi trường làm việc: nước, dầu, khí, acid, dung dịch
Bảo hành: 12 tháng
6. Sản phẩm van một chiều đối trọng
Van một chiều đối trọng dùng chủ yếu cho hệ thống lớn, hoạt động bằng thủy lực để điều hành đóng mở van. Thiết kế nhằm ngăn chặn sự rò rỉ dịch chất và bảo vệ mạng lưới đường ống không gặp phải sự nứt nẻ do áp suất quá mạnh. Van một chiều này có đĩa van được thiết kế chéo và bộ phận điều khiển van. Dịch chất khí chảy qua van di chuyển theo một hướng duy nhất.
Thông số kỹ thuật
Kích thước: DN250 – DN900
Thân cửa: GGG50
Đĩa cửa: GGG50
Trục cửa: SS420
Cánh tay: GGG50
Khối lượng: GG25
Vòng đệm kín: cao su EPDM
Vòng nẹp: inox ss304.
Áp lực: PN16, PN25, PN40
Độ nhiệt: -10 °C ~ 180 °C
Môi trường: nước, nước cặn, khí, hơi
Bảo dưỡng: 12 tháng
7. Sản phẩm van một chiều xoáy
Van một chiều xoáy đơn hướng xoay được tạo từ thép không gỉ sus201, sus304, sus316. Chịu trách nhiệm mở đóng cho các chất lưu thông qua van theo một phương hướng riêng biệt. Van mở đóng linh hoạt, dễ sử dụng đơn giản trong các hệ thống vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ van: 1/2″ – 4″ (DN15 – DN100)
Chất liệu sản xuất: sus304, sus316
Độ nóng tối đa: 250°C
Độ ép tối đa: PN25, PN40
Phạm vi sử dụng: nước tinh khiết, nước thải, dầu, khí, gas, axit
Thời gian bảo đảm: 12 tháng
Sản phẩm van một chiều đồng
Cỡ van: DN15, DN20, DN25, DN32, DN50, DN65, DN80, DN100
Vật liệu: đồng, đồng thau
Kết nối: ren
Dạng van: lá lật, lò xo
Áp lực hoạt động: PN10, PN16
Nhiệt độ hoạt động: -10 độ C ~ 120 độ C
Môi trường thích hợp: nước, hơi
Bảo hành: 6 – 12 tháng
8. Sản phẩm van một chiều inox
Kích thước van: DN15 đến DN400 (hoặc kích thước lớn hơn)
Vật liệu: thép không gỉ 201, 304, 316
Kết nối: ren, mặt bích
Loại van: lắc, lò xo
Áp lực làm việc: PN10, PN16
Nhiệt độ hoạt động: từ -5°C đến 220°C
Môi trường làm việc: nước, hơi nước, dung dịch, hóa chất
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu
Bảo hành: 12 tháng
9. Sản phẩm van một chiều gang
Kích cỡ: Từ DN50 đến DN400
Loại vật liệu: gang, gang cầu, gang đen
Kiểu kết nối: bích
Hình dạng van: dạng lá lật, lò xo
Áp suất khi hoạt động: 10 bar, 16 bar
Dải nhiệt độ hoạt động: -5 độ C ~ 180 độ C
Môi trường hoạt động: nước, chất lỏng, khí hơi
Thời gian bảo hành: 6 – 12 tháng
10. Sản phẩm van một chiều nhựa
Cỡ van dùng: DN15, DN20, DN25, DN32, DN50, DN65, DN80, DN100
Vật liệu: PVC, UPVC, PPH, CPVC
Kết nối: ren, rắc co, kết dính
Dạng van: trượt, lật lá, lò xo
Áp lực hoạt động: PN10
Nhiệt độ hoạt động: -5 đến 120 độ C
Môi trường lưu chất: nước, chất lỏng
11. Sản phẩm van một chiều thép
Cỡ van: DN15 tới DN400
Vật liệu: thép WCB, thép không gỉ, GS-C25
Liên kết: bích
Loại van: lá lật
Áp lực: PN10, PN16, PN25, PN40
Độ nhiệt tối đa: 400 độ C
Môi trường sử dụng: nước, hơi nóng, huyết thanh nóng
Đảm bảo: 12 tháng
VII. Catalogue van một chiều
Catalogue van một chiều là tài liệu liệt kê mọi thông tin về dòng sản phẩm như: kích cỡ, chất liệu, độ cao, chiều dài, rộng, kích thước bích, áp lực, nhiệt độ và các cấu tạo ở bên trong. Van một chiều chứa nhiều hình thức, mỗi thức sẽ có cấu tạo, thông số riêng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một số catalogue của van một chiều dưới đây.
VIII. Báo giá van một chiều
Giá van cần phải xem xét hàng loạt những yếu tố như: dạng van, chất liệu, cỡ và nguồn gốc của van. Vì thế, bạn cần chọn van đúng để đảm bảo hòa hợp nhất với hệ thống của bạn. Gọi ngay Hotline hoặc gửi mail để nắm rõ thông tin chi tiết của sản phẩm và lấy báo giá van một cách.