I. Khớp nối là gì?
Khớp nối là một dạng thiết bị công nghiệp phục vụ công việc kết nối (lắp ghép) các hệ thống ống dẫn loại với nhau. Tạo điều kiện cho lưu chất dễ dàng và an toàn đi qua hệ thống. Có hai dạng khớp nối: khớp nối cứng và khớp nối mềm. Sản phẩm khớp nối mềm có khả năng co giãn, biến dạng và đặc biệt có độ bền tốt. Giúp giảm áp lực từ va đập do dòng chảy lưu chất, hỗ trợ hệ thống ống dẫn mà không bị hư hỏng, vỡ. Sản phẩm khớp nối cứng không mềm mại như vậy chỉ phục vụ việc kết nối ống dẫn với nhau để đảm bảo hiệu năng làm việc tốt nhất cho hệ thống.
Có nhiều loại khớp nối với các kích cỡ từ DN15 – DN1000, mỗi loại được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như gang, inox, cao su, thép. Lắp đặt với các hệ thống ống dẫn theo hình thái nối ren và lắp bích. Khớp nối được ứng dụng nhiều trong các hệ thống liên quan đến ống dẫn như: nước sạch, nước thải, hệ thống khí hơi, hệ thống dịch, hóa chất. Áp dụng trong khu công nghiệp, khu dân cư, các nhà máy, các công trình. Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ những nhà sản xuất chính hãng đảm bảo chất lượng tốt và giá cả khớp nối thấp nhất trên thị trường hiện nay.
II. Cấu tạo của khớp nối
Có hai loại khớp nối chính: khớp nối cứng và khớp nối mềm, sở hữu nhiều kiểu dáng với sự cấu thành từ chất liệu khác nhau. Với nhiều yếu tố chính sau:
Phần thân khớp nối, mảnh lớn nhất của khớp, phục vụ cho việc chất lỏng chảy qua. Thân khớp nối mềm đảm bảo đàn hồi tốt và có thể co giãn, trong khi thân khớp nối cứng đảm bảo ổn định cho hệ thống trong làm việc. Thân khớp thường làm từ cao su, inox, gang.
Các thành phần kết nối với hệ thống ống là các dạng lắp đặt của khớp như nối ren, lắp đôi mặt bích, nối EE, BE.
Các thành phần nhỏ như: bulong, ốc vít, trục. Dùng để liên kết các bộ phận của khớp nối.
Đặc biệt, khớp nối có cường độ đàn hồi cao. Do đó có thể co giãn trong quá trình làm việc. Khớp nối mềm có thể thay đổi độ dài phù hợp với hệ thống sử dụng.
III. Ứng dụng của khớp nối
– Khớp nối hỗ trợ hệ thống ống làm giảm các vấn đề như nứt ống, rò rỉ, tràn hóa chất.
– Khớp nối đảm bảo hệ thống vững chắc và cân đối được áp lực nhiệt độ bên trong hệ thống.
– Khớp nối có khả năng thay đổi độ dài và co giãn trong quá trình hoạt động, hỗ trợ hiệu quả cho việc vận hành hệ thống.
– Khớp nối cũng giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy khi hoạt động.
– Dùng để kết nối các hệ thống ống lớn nhỏ, giúp chất lỏng trong hệ thống chảy một cách ổn định, tăng cường hiệu suất và tuổi thọ cho hệ thống ống.
IV. Các loại khớp nối
1. Sản phẩm khớp nối mềm cao su
Khớp nối mềm cao su tạo từ chất liệu cao su. Sử dụng mặt bích hoặc ren để liên kết các hệ thống đường ống với nhau. Chức năng chính của khớp nối mềm cao su là giảm áp lực từ chất lỏng lên đường ống. Giảm tiếng ồn và bảo vệ hệ thống ổn định để tránh rạn nứt hoặc phá hủy và gây thiệt hại cho hệ thống.
Cấu tạo của khớp nối mềm cao su khá đơn giản, bao gồm các phần: thân van, 2 đầu nối (bích, ren), các trục và bulong ốc vít. Phần thân van thường được làm từ cao su EPDM và được bảo vệ bởi ở trung tâm.
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ: DN50 – DN1000
Vật liệu: cao su tổng hợp, NBR, EPDM
Kiểu lắp: ren, bích
Tiêu chuẩn lắp bích: BS, JIS
Độ nhiệt tối đa: 80°C, 120°C
Áp lực hoạt động: PN10, PN16, PN25
Môi trường lưu chất: nước, nước thải, nước biển, khí, axit loãng
Bảo hành: 12 tháng
2. Sản phẩm khớp nối mềm BB
Kích cỡ: DN40 – DN1000
Chất liệu: GG50 ductile iron
Vòng đệm: EPDM cao su
Màu sơn: Epoxy RAL5017
Cách lắp: rắc hoặc bích
Áp suất hoạt động: 10bar – 16bar
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 120 độ C
Loại khớp: BB
Nơi sản xuất: Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan
Thời hạn bảo hành: 12 tháng
3. Sản phẩm khớp nối mềm BE
Vật liệu: gang, gang GG50
Vòng đệm: cao su
Kích thước: DN40 – DN1000
Sơn bảo vệ: Sơn Epoxy
Áp suất sử dụng: 10bar, 16bar
Nhiệt độ hoạt động: ~120 độ C
Với khớp nối BE: một đầu vòi cao su hình nón, một phía kết nối mặt bích chuẩn: JIS 10K, BS PN16, DIN PN16
Bảo hành: 12 tháng
4. Sản phẩm khớp nối mềm EE
Kích thước: DN40 – DN1000
Vật liệu: sắt dẻo GG50
Rốn: cao su EPDM
Phủ: epoxy RAL5017
Áp lực làm việc: 10bar, 16bar
Nhiệt độ làm việc: 120°C
Dành cho khớp nối EE: 2 kết nối cao su hình nón.
Bảo hành: 12 tháng
5. Sản phẩm khớp nối mềm inox
Khớp nối mềm inox là thiết bị sản xuất từ inox 201, 304, 316. Chức năng kết nối hai đầu ống, giúp các chất lỏng thông qua có tính đàn hồi và biến dạng tốt. Chống rung và chống va đập nên hệ thống hoạt động ổn định, tránh hỏng hóc. Khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, áp lực lớn, khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với chất lỏng. Thân van có chức năng giúp giới hạn thay đổi nhiệt độ, tránh sai lệch gây vỡ hoặc tách rời hệ thống.
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ: DN15 – DN1000
Vật liệu thành phần: inox 201, inox 304, inox 316
Làm kín: cao su EPDM
Áp suất: 10bar, 16bar
Nhiệt độ: 220 độ C
Môi trường: nước tinh khiết, nước thải, hóa dược, dung môi, chất ăn mòn
Bảo đảm: 12 tháng
Sản phẩm khớp nối gang
Kích cỡ: DN40 – DN1000
Chất liệu: gang đúc, gang GG50 mềm
Gioăng: cao su
Màu sơn: Epoxy RAL5017 – xanh
Áp suất: 10bar, 16bar
Nhiệt độ: ~150 độ C
Ứng dụng: nước sạch, nước thải, nước biển, nước đa năng
Bảo đảm: 12 tháng
6. Sản phẩm khớp nối thép
Cỡ khớp: DN40 – DN1000
Vật liệu cấu tạo: thép, thép đúc, thép trắng
Gioăng: cao su
Áp suất: 10bar, 16bar
Nhiệt độ: ~220 độ C
Bảo hành: 12 tháng
7. Sản phẩm khớp nối theo kiểu lắp
Khớp nối lắp bích
Khớp nối lắp ren
8. Sản phẩm khớp nối theo xuất xứ
Khớp nối Trung Quốc
Khớp nối Đài Loan
Khớp nối Hàn Quốc
Khớp nối Malaysia
Khớp nối Việt Nam
V. Ứng dụng của khớp nối
– Khớp nối được sử dụng nhiều trong hệ thống dẫn nước, loại bỏ tạp chất trong nước sạch, nước thải trong đường ống dẫn, hệ thống cấp nước ngọt, nước biển cho khu vực công nghiệp, dân cư, trường học, hệ thống ống ngầm.
– Được lắp tại những trạm bơm, quy trình máy bơm, thủy điện, PCCC.
– Trong việc xử lý hóa dịch, hóa học, xăng, dầu, các chất gây mòn như axit, bazơ, muối.
– Hệ thống khí hơi dưới áp lực và áp suất lớn trong các hệ thống lò hơi, nồi hơi, hệ thống khí nén, hệ thống điều hòa không khí.
VI. Ưu điểm và nhược điểm của khớp nối
1. Ưu điểm
– Phong phú về hình dạng, kích cỡ và chất liệu van.
– Độ co giãn cao, mở rộng trong quá trình hoạt động.
– Hoạt động trong môi trường nhiệt độ, áp lực lớn.
– Khả năng cách điện ấn tượng.
– Đủ sức chịu áp lực của các thiết bị truyền động.
– Thiết kế sơ đẳng, thuận tiện cho việc lắp đặt và thao tác.
– Sản phẩm chính hãng, giá cả hợp lý, cam kết đổi mới 1:1 nếu sự cố do nhà sản xuất.
2. Nhược điểm
Khớp kết nối gần như hoàn hảo, với mỗi mẫu đều có thiết kế, độ lớn, nguyên liệu tương ứng với hệ thống sử dụng của quý khách hàng. Bạn chỉ cần chọn mẫu khớp nối thích hợp với hệ thống để tận dụng tối đa công suất của khớp.
VII. Báo giá khớp nối
Có nhiều loại khớp nối với giá cả khác nhau, xin quý khách cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước, chất liệu, kiểu dáng, mẫu mã và xuất xứ để nhận báo giá chi tiết. Quý khách hãy liên hệ chúng tôi để nhận sản phẩm và dịch vụ khớp nối mềm chất lượng cao, giá rẻ và nhanh chóng nhất.